--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nan y
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nan y
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nan y
+
Difficult to cure
Bệnh nan y
A disease difficult to cure
Lượt xem: 897
Từ vừa tra
+
nan y
:
Difficult to cureBệnh nan yA disease difficult to cure
+
diervilla lonicera
:
Cây hoàng cẩm đái miền Đông Bắc nước Mỹ
+
hymen
:
(thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt
+
hiện sinh
:
(triết học) Existentialism
+
chúng
:
Masses